--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng thượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng thượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng thượng
+ noun
sir; his majesty
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
hoàng thượng
:
sir; his majesty
+
khai hoang
:
Reclain waste land, reclain virgin soilĐi khai hoang ở miền núiTo go reclaming virgin soil in the mountain areas
+
nghinh chiến
:
động từ. to intercept (one's enemy)
+
nghinh ngang
:
hanghty; arrogant
+
suy sút
:
Deteriorate, grow worseNăng lực suy sútHis capacity has deteriorated